Tiếp nối A14, Samsung mang đến nhiều thay đổi phiên bản Samsung Galaxy A15. Phiên bản mới gây ấn tượng với thiết kế Key Island độc đáo, hiệu năng mạnh mẽ từ con chip Mediatek và màn hình sắc nét. Chiếc máy là lựa chọn tuyệt vời phù hợp người dùng xử lý công việc, học tập và giải trí
Samsung Galaxy A15 nổi bật với thiết kế màn hình đục lỗ quen thuộc. Bốn góc bo tròn tinh tế tạo nên thiết kế mềm mại. Mặt lưng gia công tỉ mỉ tạo hiệu ứng phản quang đẹp mắt. Điểm đáng chú ý nhất của phiên bản này là thiết kế đảo nổi Key Island các phím hai bên thân máy. Một nâng cấp độc đáo lấy cảm hứng từ những hòn đảo, giúp người dùng dễ dàng nhận biết nút bấm vật lý.
Máy sở hữu kích thước 160.1 x 76.8 x 8.4 mm, trọng lượng 200g thon gọn nhẹ dễ dàng bỏ túi mang theo khi di chuyển. Phiên bản A15 có 3 màu sắc gồm đen, xanh và vàng.
Tấm nền Super AMOLED, độ phân giải 1080 x 2340p, khả năng tái tạo màu sắc chân thực, sống động. Màn hình 6.5 inch dễ dàng quan sát mọi nội dung hiển thị. Màn hình 90Hz đem đến khung hình mượt mà, không giật lag hứa hẹn trải nghiệm gaming thú vị, khó quên.
Samsung Galaxy A15 được tích hợp con chip MediaTek Helio G99, sản xuất dựa trên tiến trình 6nm. Bộ vi xử lý 8 nhân cùng đồ họa Mali-G57 đáp ứng hoàn hảo nhu cầu làm việc, giải trí PUBG, TFT, Máy sở hữu tối đa 8GB RAM xử lý tốt các tác vụ đa nhiệm và 256GB lưu trữ video, hình ảnh và các file tài liệu
Hệ thống camera sau của Samsung Galaxy A15 bao gồm một camera chính 50MP cùng với hai ống kính phụ 5 MP và 2 MP, mang lại khả năng quay video và chụp ảnh chất lượng cao. Khả năng bắt nét chính xác, camera phụ hỗ trợ xóa phông tốt giúp A15 lưu giữ, ghi lại khoảnh khắc đáng nhớ.
Camera trước 13MP kết hợp cùng nhiều tính năng như làm đẹp, bộ lọc màu, … tạo ra bức hình chụp selfie ấn tượng, màu sắc hài hòa đăng tải nền tảng mạng xã hội.
Samsung Galaxy A15 sở hữu 5000mAh duy trì hoạt động của thiết bị lên đến 2 ngày. Công suất sạc 25W rút ngắn thời gian chờ đợi và gián đoạn trong suốt quá trình làm việc.
Samsung Galaxy A15 | Samsung Galaxy A14 | |
Kích thước và trọng lượng | 160.1 x 76.8 x 8.4 mm 200g | 167.7 x 78 x 9.1mm 201g |
Hiển thị | Super AMOLED, 90Hz, 6.5 inch, 1080 x 2340p | PLS LCD, 6.6 inches, 1080 x 2408p |
Bộ vi xử lý | Mediatek Helio G99 | Mediatek Helio G80 |
Camera trước | 13MP | 13MP |
Camera sau | 50MP,5MP và 2MP | 50MP,5MP và 2MP |
Pin | 5000mAh | 5000mAh |
Màu sắc | Vàng, xanh dương và đen | Đen, đỏ, bạc và xanh dương |
Khác với phiên bản tiền nhiệm, A15 có đôi chút thay đổi về thiết kế. Lấy cảm hứng từ hình ảnh hòn đảo, Key Island ra đời mang đến sự nổi bật phím bấm vật lý ở hai bên thân máy. So với phiên bản tiền nhiệm, Samsung A15 mỏng hơn 0.7mm.
Ngoài ra, phiên bản mới sở hữu màn hình có kích thước chỉ 6.5 inch, gọn gàng nhưng vẫn hiển thị thoải mái. Trái lại, A15 tích hợp tấm nền AMOLED vô cùng sắc nét, khả năng tái tạo màu sắc ấn tượng và độ tương phản cao.
Về hiệu năng, Mediatek Helio G99 mạnh mẽ gấp 2 lần so với G80 và GPU tính toán cải thiện 25%, theo Geekbench 6. Samsung A15 xử lý mượt mà mọi tác vụ công việc, đa nhiệm nhiều ứng dụng cùng lúc và dễ dàng người dùng giải trí thư giãn.
Bộ nhớ RAM, Ổ cứng | |
RAM | 8GB |
Kiểu màn hình | |
Kích thước màn hình | 6.5" |
Công nghệ màn hình | Super AMOLED |
Độ phân giải | 1080 x 2408 pixels |
Độ sáng tối đa | 800nits |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực |
Tần số quét | 90 Hz |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Bộ nhớ trong | 128GB |
Camera sau | |
Độ phân giải camera sau | Chính 50 MP & Phụ 8 MP, 2 MP |
Quay phim | 1080p@30fps |
Camera trước | |
Độ phân giải camera trước | 13 MP |
Tính năng camera | Ban đêm (Night Mode), Chuyên nghiệp (Pro), Góc siêu rộng (Ultrawide), Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), Siêu cận (Macro), Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Xóa phông |
Hệ điều hành & CPU | |
Hệ điều hành | Android 14 |
Chip xử lý | Mediatek Helio G99 (6nm) |
Tốc độ CPU | Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
Chip đồ họa | Mali-G57 MC2 |
Kết nối | |
Mạng di động | Hỗ trợ 4G |
Sim | 2 Nano SIM |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS | BEIDOU GALILEO GLONASS GPS QZSS |
Bluetooth | v5.3 |
Cổng kết nối sạc | Type-C |
Pin & Sạc | |
Dung lượng pin | 5000 mAh |
Loại pin | Li-Po |
Hỗ trợ sạc tối đa | 25 W |
Công nghệ pin | Sạc pin nhanh |
Thông tin chung | |
Loại điện thoại | 8 |